Tuổi gì, mệnh gì?
STT | Tuổi can chi | Mệnh | Nạp âm |
---|---|---|---|
1 | Giáp Tý – Ất Sửu | Kim | Vàng dưới biển |
2 | Bính Dần – Đinh Mão | Hoả | Lửa trong lò |
3 | Mậu Thìn – Kỷ Tỵ | Mộc | Cây rừng lớn |
4 | Canh Ngọ – Tân Mùi | Thổ | Đất đường lộ |
5 | Nhâm Thân – Quý Dậu | Kim | Vàng gươm nhọ |
6 | Giáp Tuất – Ất Hợi | Hoả | Lửa trên núi |
7 | Bính Tý – Đinh Sửu | Thuỷ | Nước dưới sông |
8 | Mậu Dần – Kỷ Mão | Thổ | Đất đầu thành |
9 | Canh Thìn – Tân Tỵ | Kim | Vàng chân đèn |
10 | Nhâm Ngọ – Quý Mùi | Mộc | Cây dương liễu |
11 | Giáp Thân – Ất Dậu | Thuỷ | Nước trong giếng |
12 | Bính Tuất – Đinh Hợi | Thổ | Đất nóc nhà |
13 | Mậu Tý – Kỷ Sửu | Hoả | Lửa sấm chớp |
14 | Canh Dần – Tân Mão | Mộc | Cây tùng bách |
15 | Nhâm Thìn – Quý Tỵ | Thuỷ | Nước chảy dài |
16 | Giáp Ngọ – Ất Mùi | Kim | Vàng trong cát |
17 | Bính Thân – Đinh Dậu | Hoả | Lửa trên núi |
18 | Mậu Tuất – Kỷ Hợi | Mộc | Cây đất bằng |
19 | Canh Tý – Tân Sửu | Thổ | Đất vách nhà |
20 | Nhâm Dần – Quý Mão | Kim | Vàng lá trắng |
21 | Giáp Thìn – Ất Tỵ | Hoả | Lửa ngọn đèn |
22 | Bính Ngọ – Đinh Mùi | Thuỷ | Nước trên trời |
23 | Mậu Thân – Kỷ Dậu | Thổ | Đất nền chòi |
24 | Canh Tuất – Tân Hợi | Kim | Vàng đeo tay |
25 | Nhâm Tý – Quý Sửu | Mộc | Cây dâu |
26 | Giáp Dần – Ất mão | Thuỷ | Nước khe lớn |
27 | Bính Thìn – Đinh Tỵ | Thổ | Đất trong cát |
28 | Mậu Ngọ – Kỷ Mùi | Hoả | Lửa trên trời |
29 | Canh Thân – Tân Dậu | Mộc | Cây lựu đá |
30 | Nhâm Tuất – Quý Hợi | Thuỷ | Nước biển lớn |
Tin cùng chuyên mục:
Xem ngày lành tháng tốt 07-10-2024
Xem ngày lành tháng tốt 06-10-2024
Xem ngày lành tháng tốt 05-10-2024
Xem ngày lành tháng tốt 04-10-2024